phủ trong Tiếng Anh là gì?
phủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phủ
* dtừ
cover (with); overlay (with); pain (with); coat (with)
phủ đầy bụi to be covered with dust
(of animals) cover, couple, mate (with), pair (with), coupling, pairing, mating
* dtừ
palace; residence; office
phủ chủ tịch the presidency palace
prefect, district
phủ hoài đức hoai duc district
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phủ
* verb
to cover; to overlay
phủ đầy bụi: to be covered with dust
* noun
palace; residence
phủ chủ tịch: the presidency palace
Từ điển Việt Anh - VNE.
phủ
to cover, overlay; palace, residence; not, not, against
Từ liên quan
- phủ
- phủ dụ
- phủ mờ
- phủ đi
- phủ đá
- phủ đệ
- phủ bạc
- phủ bọt
- phủ bổi
- phủ bụi
- phủ kín
- phủ lên
- phủ lấp
- phủ men
- phủ mây
- phủ phê
- phủ đầu
- phủ đầy
- phủ băng
- phủ doãn
- phủ khắp
- phủ muội
- phủ nhận
- phủ phục
- phủ thừa
- phủ tạng
- phủ việt
- phủ định
- phủ chính
- phủ quyết
- phủ sương
- phủ tuyết
- phủ vỏ sò
- phủ xuống
- phủ đường
- phủ đá sỏi
- phủ bồ hóng
- phủ lông tơ
- phủ nhọ nồi
- phủ đá cuội
- phủ đầy bùn
- phủ đầy bột
- phủ đầy bụi
- phủ đầy rêu
- phủ đầy đất
- phủ chủ tịch
- phủ lên trên
- phủ sương mù
- phủ thống sứ
- phủ đầy băng