phủ lên trên trong Tiếng Anh là gì?
phủ lên trên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phủ lên trên sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phủ lên trên
* ngđtừ
surmount
Từ liên quan
- phủ
- phủ dụ
- phủ mờ
- phủ đi
- phủ đá
- phủ đệ
- phủ bạc
- phủ bọt
- phủ bổi
- phủ bụi
- phủ kín
- phủ lên
- phủ lấp
- phủ men
- phủ mây
- phủ phê
- phủ đầu
- phủ đầy
- phủ băng
- phủ doãn
- phủ khắp
- phủ muội
- phủ nhận
- phủ phục
- phủ thừa
- phủ tạng
- phủ việt
- phủ định
- phủ chính
- phủ quyết
- phủ sương
- phủ tuyết
- phủ vỏ sò
- phủ xuống
- phủ đường
- phủ đá sỏi
- phủ bồ hóng
- phủ lông tơ
- phủ nhọ nồi
- phủ đá cuội
- phủ đầy bùn
- phủ đầy bột
- phủ đầy bụi
- phủ đầy rêu
- phủ đầy đất
- phủ chủ tịch
- phủ lên trên
- phủ sương mù
- phủ thống sứ
- phủ đầy băng