phủ dụ trong Tiếng Anh là gì?

phủ dụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phủ dụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phủ dụ

    (từ cũ) snoothe, placate

    phủ dụ dân chúng to placate the masses

    exhort, admonish, remonstrate (with)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phủ dụ

    (từ cũ) Snoothe, placate

    Phủ dụ dân chúng: To placate the masses