phủ dụ trong Tiếng Anh là gì?
phủ dụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phủ dụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phủ dụ
(từ cũ) snoothe, placate
phủ dụ dân chúng to placate the masses
exhort, admonish, remonstrate (with)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phủ dụ
(từ cũ) Snoothe, placate
Phủ dụ dân chúng: To placate the masses
Từ liên quan
- phủ
- phủ dụ
- phủ mờ
- phủ đi
- phủ đá
- phủ đệ
- phủ bạc
- phủ bọt
- phủ bổi
- phủ bụi
- phủ kín
- phủ lên
- phủ lấp
- phủ men
- phủ mây
- phủ phê
- phủ đầu
- phủ đầy
- phủ băng
- phủ doãn
- phủ khắp
- phủ muội
- phủ nhận
- phủ phục
- phủ thừa
- phủ tạng
- phủ việt
- phủ định
- phủ chính
- phủ quyết
- phủ sương
- phủ tuyết
- phủ vỏ sò
- phủ xuống
- phủ đường
- phủ đá sỏi
- phủ bồ hóng
- phủ lông tơ
- phủ nhọ nồi
- phủ đá cuội
- phủ đầy bùn
- phủ đầy bột
- phủ đầy bụi
- phủ đầy rêu
- phủ đầy đất
- phủ chủ tịch
- phủ lên trên
- phủ sương mù
- phủ thống sứ
- phủ đầy băng