phổ hệ trong Tiếng Anh là gì?
phổ hệ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phổ hệ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phổ hệ
genealogy
lập phổ hệ to genealogize
sơ đồ phổ hệ family tree
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phổ hệ
Genealogy
Từ điển Việt Anh - VNE.
phổ hệ
genealogy
Từ liên quan
- phổ
- phổ hệ
- phổ kế
- phổ độ
- phổ cập
- phổ học
- phổ lời
- phổ tần
- phổ biến
- phổ dụng
- phổ nhạc
- phổ niệm
- phổ quát
- phổ thông
- phổ hệ học
- phổ biến lại
- phổ biến khắp
- phổ biến lệnh
- phổ học rađiô
- phổ thông hóa
- phổ thành opêra
- phổ biến hạn chế
- phổ biến rộng rãi
- phổ trương rầm rộ
- phổ biến nhiều nơi
- phổ biến trên mạng
- phổ biến nghị quyết
- phổ thông đầu phiếu
- phổ biến một bài hát
- phổ biến vũ khí nguyên tử