phổ biến trong Tiếng Anh là gì?
phổ biến trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phổ biến sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phổ biến
to diffuse; to propagate; to popularize; to disseminate
phổ biến kinh nghiệm to disseminate experience
popular; general; universal; common; widespread
đó là một hiện tượng phổ biến ở việt nam the phenomenon is widespread in vietnam; it's a general phenomenon in vietnam
trong công ty đó quấy rối tình dục là chuyện rất phổ biến sexual harassment is very common in that company
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phổ biến
* verb
to diffuse, to spread, to disseminate
Từ điển Việt Anh - VNE.
phổ biến
to distribute, diffuse, make public, announce, spread, disseminate; popular, widespread, universal
Từ liên quan
- phổ
- phổ hệ
- phổ kế
- phổ độ
- phổ cập
- phổ học
- phổ lời
- phổ tần
- phổ biến
- phổ dụng
- phổ nhạc
- phổ niệm
- phổ quát
- phổ thông
- phổ hệ học
- phổ biến lại
- phổ biến khắp
- phổ biến lệnh
- phổ học rađiô
- phổ thông hóa
- phổ thành opêra
- phổ biến hạn chế
- phổ biến rộng rãi
- phổ trương rầm rộ
- phổ biến nhiều nơi
- phổ biến trên mạng
- phổ biến nghị quyết
- phổ thông đầu phiếu
- phổ biến một bài hát
- phổ biến vũ khí nguyên tử