phổ độ trong Tiếng Anh là gì?
phổ độ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phổ độ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phổ độ
(buddhism) come to the aid of all people; perform universal salvation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phổ độ
Perform universal salvation
Từ điển Việt Anh - VNE.
phổ độ
perform universal salvation
Từ liên quan
- phổ
- phổ hệ
- phổ kế
- phổ độ
- phổ cập
- phổ học
- phổ lời
- phổ tần
- phổ biến
- phổ dụng
- phổ nhạc
- phổ niệm
- phổ quát
- phổ thông
- phổ hệ học
- phổ biến lại
- phổ biến khắp
- phổ biến lệnh
- phổ học rađiô
- phổ thông hóa
- phổ thành opêra
- phổ biến hạn chế
- phổ biến rộng rãi
- phổ trương rầm rộ
- phổ biến nhiều nơi
- phổ biến trên mạng
- phổ biến nghị quyết
- phổ thông đầu phiếu
- phổ biến một bài hát
- phổ biến vũ khí nguyên tử