phạt trong Tiếng Anh là gì?

phạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phạt

    to punish; to chastise; to penalize

    nó bị mẹ nó phạt he was punished by his mother

    đúng là trời phạt mi! you got your just deserts (for being bad) !

    to fine

    ' cấm hút thuốc, ai vi phạm sẽ bị phạt ' 'no smoking

    offenders will be fìned', bắt ai nộp phạt to levy/impose a fine on somebody; to fine

    to cut down (a tree); to throw (a tree)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phạt

    * verb

    to punish, to fine, to penalize

    nó bị mẹ nó phạt: he was punish by his mother

    * verb

    to cut down (a tree)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phạt

    to punish; penalty, punishment, fine