phạt vi cảnh trong Tiếng Anh là gì?

phạt vi cảnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạt vi cảnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phạt vi cảnh

    to impose a fine on somebody; to fine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phạt vi cảnh

    Fine (somebody) for a common nuisance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phạt vi cảnh

    fine (somebody) for a common nuisance