phạt tù trong Tiếng Anh là gì?
phạt tù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phạt tù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phạt tù
to punish by imprisonment
những tội như thế đáng phải phạt tù such offences must be punished by imprisonment
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phạt tù
Punish by terms of imprisonment
Từ điển Việt Anh - VNE.
phạt tù
punish by terms of imprisonment
Từ liên quan
- phạt
- phạt tù
- phạt vạ
- phạt góc
- phạt lại
- phạt mộc
- phạt nhẹ
- phạt đền
- phạt giam
- phạt rượu
- phạt tiền
- phạt trượng
- phạt vi cảnh
- phạt vạ nặng
- phạt gián tiếp
- phạt trực tiếp
- phạt mười một mét
- phạt vi phạm kỷ luật
- phạt không cho ra ngoài
- phạt không cho uống bia
- phạt việc chặn trái phép
- phạt bắt ở lại sau giờ học
- phạt đi bộ vũ trang mang nặng