nuốt trôi trong Tiếng Anh là gì?

nuốt trôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuốt trôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuốt trôi

    (thông tục) pocket without a hitch, swallow

    nuốt trôi năm nghìn đồng to pocket without a hitch five thousand dong

    swallow it whole

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nuốt trôi

    (thông tục) Pocket without a hitch, swallow

    Nuốt trôi năm nghìn đồng: To pocket without a hitch five thousand dong

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuốt trôi

    to swallow, force down