nuốt lời trong Tiếng Anh là gì?
nuốt lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuốt lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nuốt lời
xem thất hứa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nuốt lời
Go back on one ' s word
Hức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lời: To go back on one's word after making such a solemn promise
Từ điển Việt Anh - VNE.
nuốt lời
to eat or swallow one’s words, back on one’s word