nuốt chửng trong Tiếng Anh là gì?

nuốt chửng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuốt chửng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuốt chửng

    to gulp down; to gobble; to wolf down; to swallow something up/whole

    nuốt chửng viên thuốc to swallow up a tablet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nuốt chửng

    * verb

    to swallow up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuốt chửng

    to swallow up