nuông trong Tiếng Anh là gì?
nuông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nuông
to indugle; to pamper; to spoil; to baby
nuông con to indulge one's children; to lavish care and affection on one's children
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nuông
Indugle, pamper, spoil
Nuông con: To indulge one's children
Từ điển Việt Anh - VNE.
nuông
indulge, pamper, spoil