nuông chiều trong Tiếng Anh là gì?

nuông chiều trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nuông chiều sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nuông chiều

    xem nuông

    nuông chiều thái quá to overindulge; to overprotect; to mollycoddle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nuông chiều

    * verb

    to indulge, to spoil

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nuông chiều

    to indulge, spoil, pamper