niềm vui trong Tiếng Anh là gì?

niềm vui trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niềm vui sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niềm vui

    pleasure; joy

    đem niềm vui đến cho hàng triệu người to bring joy/pleasure to millions

    lòng tôi tràn đầy niềm vui i was overcome/overwhelmed by joy; my heart overflowed with joy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niềm vui

    pleasure, joy