niềm tây trong Tiếng Anh là gì?
niềm tây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niềm tây sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
niềm tây
inmost feelings, personal considerations
thổ lộ niềm tây to pour out one's inmost feelings
confidences
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
niềm tây
Inmost feelings, personal considerations
Thổ lộ niềm tây: To pour out one's inmost feelings
Từ điển Việt Anh - VNE.
niềm tây
inmost feelings, personal considerations
Từ liên quan
- niềm
- niềm nở
- niềm tin
- niềm tây
- niềm vui
- niềm an ủi
- niềm ưu ái
- niềm hồ hởi
- niềm say mê
- niềm tự hào
- niềm vui vẻ
- niềm hy vọng
- niềm tin vào
- niềm trắc ẩn
- niềm tực hào
- niềm vinh dự
- niềm hân hoan
- niềm vui sống
- niềm hãnh diện
- niềm khoái cảm
- niềm khoái trá
- niềm kiêu hãnh
- niềm phấn khởi
- niềm vui sướng
- niềm vui thích
- niềm khuây khỏa
- niềm vui cực độ
- niềm vui bất tận
- niềm hân hoan lớn
- niềm tin bất diệt
- niềm vui thắng lợi
- niềm vui tưng bừng
- niềm vui sướng nhất
- niềm vui chiến thắng
- niềm hạnh phúc thần tiên