niên giám trong Tiếng Anh là gì?

niên giám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niên giám sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niên giám

    annual publication; yearbook

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • niên giám

    * noun

    year book

    điện thoại niên giám: telephone book

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niên giám

    yearbook