niên biểu trong Tiếng Anh là gì?

niên biểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ niên biểu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • niên biểu

    chronicle, chronology, choronological table

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • niên biểu

    Chronicle, chronology, choronological table

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • niên biểu

    chronicle, chronology, chronological table