nhiệm trao trong Tiếng Anh là gì?

nhiệm trao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệm trao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệm trao

    offer mysteriously

    buộc chân thôi cũng xích thằng nhiệm trao (truyện kiều) our feet are bound by that mysterious thread of crimson thread