nhiệm trao trong Tiếng Anh là gì?
nhiệm trao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệm trao sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiệm trao
offer mysteriously
buộc chân thôi cũng xích thằng nhiệm trao (truyện kiều) our feet are bound by that mysterious thread of crimson thread
Từ liên quan
- nhiệm
- nhiệm ý
- nhiệm kỳ
- nhiệm sở
- nhiệm vụ
- nhiệm mầu
- nhiệm tất
- nhiệm chức
- nhiệm dụng
- nhiệm mệnh
- nhiệm nhặt
- nhiệm toán
- nhiệm trao
- nhiệm kỳ mãn
- nhiệm vụ chung
- nhiệm vụ chính
- nhiệm vụ bí mật
- nhiệm vụ cụ thể
- nhiệm vụ an ninh
- nhiệm vụ chủ bút
- nhiệm vụ giáo sư
- nhiệm vụ luật sư
- nhiệm vụ yểm trợ
- nhiệm kỳ chủ tịch
- nhiệm kỳ giám mục
- nhiệm kỳ quan tòa
- nhiệm vụ cai quản
- nhiệm vụ cấp bách
- nhiệm vụ cấp thời
- nhiệm vụ giám sát
- nhiệm vụ khó khăn
- nhiệm vụ người mẹ
- nhiệm vụ điều tra
- nhiệm vụ đầu tiên
- nhiệm vụ đặc biệt
- nhiệm kỳ bộ trưởng
- nhiệm vụ chỉ đường
- nhiệm vụ cách mạng
- nhiệm vụ hàng ngày
- nhiệm vụ trinh sát
- nhiệm kỳ thị trưởng
- nhiệm kỳ tổng thống
- nhiệm vụ chính thức
- nhiệm vụ của gia sư
- nhiệm kỳ quận trưởng
- nhiệm kỳ của giám mục
- nhiệm kỳ của giáo chủ
- nhiệm vụ việc phải làm
- nhiệm kỳ của giáo hoàng
- nhiệm vụ sĩ quan phụ tá