nhiệm kỳ trong Tiếng Anh là gì?
nhiệm kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệm kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhiệm kỳ
tenure; term of office
nhiệm kỳ tổng thống presidential term of office
ông ấy đã làm tổng thống hai nhiệm kỳ he has served two terms (of office) as president
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhiệm kỳ
* noun
term of office; tenure of office
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhiệm kỳ
term of office, tenure of office
Từ liên quan
- nhiệm
- nhiệm ý
- nhiệm kỳ
- nhiệm sở
- nhiệm vụ
- nhiệm mầu
- nhiệm tất
- nhiệm chức
- nhiệm dụng
- nhiệm mệnh
- nhiệm nhặt
- nhiệm toán
- nhiệm trao
- nhiệm kỳ mãn
- nhiệm vụ chung
- nhiệm vụ chính
- nhiệm vụ bí mật
- nhiệm vụ cụ thể
- nhiệm vụ an ninh
- nhiệm vụ chủ bút
- nhiệm vụ giáo sư
- nhiệm vụ luật sư
- nhiệm vụ yểm trợ
- nhiệm kỳ chủ tịch
- nhiệm kỳ giám mục
- nhiệm kỳ quan tòa
- nhiệm vụ cai quản
- nhiệm vụ cấp bách
- nhiệm vụ cấp thời
- nhiệm vụ giám sát
- nhiệm vụ khó khăn
- nhiệm vụ người mẹ
- nhiệm vụ điều tra
- nhiệm vụ đầu tiên
- nhiệm vụ đặc biệt
- nhiệm kỳ bộ trưởng
- nhiệm vụ chỉ đường
- nhiệm vụ cách mạng
- nhiệm vụ hàng ngày
- nhiệm vụ trinh sát
- nhiệm kỳ thị trưởng
- nhiệm kỳ tổng thống
- nhiệm vụ chính thức
- nhiệm vụ của gia sư
- nhiệm kỳ quận trưởng
- nhiệm kỳ của giám mục
- nhiệm kỳ của giáo chủ
- nhiệm vụ việc phải làm
- nhiệm kỳ của giáo hoàng
- nhiệm vụ sĩ quan phụ tá