nhiệm kỳ trong Tiếng Anh là gì?

nhiệm kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệm kỳ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệm kỳ

    tenure; term of office

    nhiệm kỳ tổng thống presidential term of office

    ông ấy đã làm tổng thống hai nhiệm kỳ he has served two terms (of office) as president

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiệm kỳ

    * noun

    term of office; tenure of office

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiệm kỳ

    term of office, tenure of office