nhiệm mầu trong Tiếng Anh là gì?

nhiệm mầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhiệm mầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhiệm mầu

    * ttừ

    marvellous, magic, bewitching, enchanting, miraculous

    âm thanh nhiệm mầu magic/bewitching sounds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhiệm mầu

    * adj

    marvellous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhiệm mầu

    marvelous