nhem trong Tiếng Anh là gì?
nhem trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhem sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhem
như lem, lem nhem
scrawling
viết lem nhem to scrawl, to have a scrawling handwriting
dirty; soiled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhem
(địa phương)
như lem: lem nhem Scrawling
Viết lem nhem: To scrawl, to have a scrawling handwriting
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhem
scrawling


