nhem nhép trong Tiếng Anh là gì?
nhem nhép trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhem nhép sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhem nhép
sticky, slimy, glutinous, viscid (of soil) boggy, marshy, swampy
chân dính bùn nhem nhép to have one's feet sticky with mud
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhem nhép
Sticky, slimy
Chân dính bùn nhem nhép: To have one's feet sticky with mud
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhem nhép
sticky, slimy


