nhem nhẻm trong Tiếng Anh là gì?
nhem nhẻm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhem nhẻm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhem nhẻm
without giving one's mouth a rest
ăn nhem nhẻm suốt ngày to eat the whole day long without giving one's mouth a rest
nói nhem nhẻm to speak continuously, to palaver
all the time
ăn nhem nhẻm eat all the time
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhem nhẻm
Without giving one's mouth a rest
Ăn nhem nhẻm suốt ngày: To eat the whole day long without giving one's mouth a rest
Nói nhem nhẻm: To speak continuously, to palaver
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhem nhẻm
without giving one’s mouth a rest


