nhựa sống trong Tiếng Anh là gì?
nhựa sống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhựa sống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhựa sống
unprocessed opium; * nghĩa bóng sap; vigour; vitality
tràn trề nhựa sống full of sap/vigour
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhựa sống
* noun
sap; vigour; energy
nhựa sống của thanh niên: the sap of youth
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhựa sống
sap, vigor, energy
Từ liên quan
- nhựa
- nhựa mủ
- nhựa bọc
- nhựa bột
- nhựa cây
- nhựa dầu
- nhựa gôm
- nhựa gắn
- nhựa két
- nhựa sui
- nhựa sống
- nhựa thơm
- nhựa animê
- nhựa bitum
- nhựa copan
- nhựa gaiac
- nhựa thông
- nhựa vinyl
- nhựa đường
- nhựa cà phê
- nhựa acrilic
- nhựa copaiba
- nhựa than đá
- nhựa bẫy chim
- nhựa thực vật
- nhựa độc cura
- nhựa cánh kiến
- nhựa thông biển
- nhựa trải đường
- nhựa trầm hương
- nhựa màu quả rồng
- nhựa rải đường bitum