nhụt trong Tiếng Anh là gì?
nhụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhụt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhụt
blunt, dull (of knife)
dao nhụt a blunt knife
get damped, get dampened, weaken
không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi never to let one's enthusiasm be damped
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhụt
Blunt
Dao nhụt: A blunt knife
Get damped, get dampened, weaken
Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi: Never to let one's enthusiasm be damped
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhụt
blunt, get damped, get dampened, weaken