nhụt nhuệ khí trong Tiếng Anh là gì?

nhụt nhuệ khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhụt nhuệ khí sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhụt nhuệ khí

    dispirited; discouraged; low-spirited; disheartened