nhụt đi trong Tiếng Anh là gì?

nhụt đi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhụt đi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhụt đi

    * dtừ

    abatement

    * nđtừ

    melt, abate