nhỡ tàu trong Tiếng Anh là gì?

nhỡ tàu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhỡ tàu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhỡ tàu

    miss one's (train, plane, or ship); (thông tục) miss an opportunity

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhỡ tàu

    to miss the boat (literally and figuratively)