nhặt trong Tiếng Anh là gì?
nhặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhặt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhặt
to pick up; to gather
nhặt cái gì dưới đất lên to pick something up off the ground
nhặt túi tiền ngoài phố to pick up a purse on the street
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhặt
* verb
to pick up; to gather
nhặt banh: to gather the ball
* adj
fast; quick
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhặt
small; to pick up, gather, collect, take; fast, quick