nhặt nhạnh trong Tiếng Anh là gì?

nhặt nhạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhặt nhạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhặt nhạnh

    clear up, clear away

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhặt nhạnh

    Clear up, clear away

    Nhặt nhạnh hết dụng cụ vào: To clear up all the tools.+Gather

    Nhặt nhạnh tin tức: To gather information

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhặt nhạnh

    clear up, clear away