nhậu trong Tiếng Anh là gì?
nhậu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhậu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhậu
to drink (wine, beer)
ép ai nhậu to force drink on somebody
tôi biết là nó nhậu nhiều, nhưng đâu đến nỗi nhiều như thế! i knew he drank a lot but not that much/not to that extent!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhậu
* verb
to drink wine
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhậu
to drink alcohol