nhậu nhẹt trong Tiếng Anh là gì?
nhậu nhẹt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhậu nhẹt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhậu nhẹt
to engage in drunken merrymaking; to carouse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhậu nhẹt
(địa phương) Booze
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhậu nhẹt
booze