nhẫn trong Tiếng Anh là gì?

nhẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẫn

    (finger-) ring

    nhẫn kim cương diamond ring

    bitter; slightly; endure, contain oneself; ruthless; (arch) till, until

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẫn

    * noun

    ring

    nhẫn kim cương: diamond ring

    * adj

    bitter ; slightly

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẫn

    (1) ring (on finger); (2) to endure, bear; (3) until