nhẫn tâm trong Tiếng Anh là gì?
nhẫn tâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẫn tâm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhẫn tâm
merciless; hard-hearted; iron-hearted; stony-hearted; ruthless; callous; pitiless
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhẫn tâm
to be cruel; heartless ; merciless
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhẫn tâm
to be cruel, heartless, merciless


