nhẫn nhục trong Tiếng Anh là gì?

nhẫn nhục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhẫn nhục sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhẫn nhục

    resigned; long-suffering

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhẫn nhục

    Swallow the bitter pill, eat the leek, endure all indignities

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhẫn nhục

    swallow the bitter pill