nhơ nhớp trong Tiếng Anh là gì?
nhơ nhớp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhơ nhớp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhơ nhớp
filthy, mucky, sticky
chân tay nhơ nhớp những bùn to have one's hands and feel all mucky with mud
mean, base, foul
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhơ nhớp
Filthy, mucky
Chân tay nhơ nhớp những bùn: To have one's hands and feel all mucky with mud
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhơ nhớp
filthy, mucky