nhơ đời trong Tiếng Anh là gì?
nhơ đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhơ đời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhơ đời
shameful
ăn cắp như thế thật nhơ đời it is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhơ đời
Shameful
Ăn cắp như thế thật nhơ đời: It is shameful to steal like that, it is a shame to steal like that
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhơ đời
shameful