nhún trong Tiếng Anh là gì?

nhún trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhún sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhún

    crouch, flex the legs

    nhún chân để nhảy to flex the legs in order to jump

    shrug (xem nhún vai) modest, humble

    swing; rock oneself to and fro, sway

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhún

    Crouch, flex the legs

    Nhún chân để nhảy: To flex the legs in order to jump

    Shrug (xem nhún vai).

    Modest

    Nói nhún: To speak with modesty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhún

    crouch, flex the legs; shrug; modest