nhún vai trong Tiếng Anh là gì?
nhún vai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhún vai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhún vai
to shrug one's shoulders
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhún vai
Shrug one's shoulders
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhún vai
to shrug one’s shoulders