nhún mình trong Tiếng Anh là gì?

nhún mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhún mình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhún mình

    show modesty; put on a modest air; belittle oneseft

    thôi đừng nhún mình nữa come, come! now, now! don't be so modest

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhún mình

    show modesty, put on a modest air, belittle oneselt