nhãn khoa trong Tiếng Anh là gì?
nhãn khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhãn khoa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhãn khoa
ophthalmology
nhãn khoa là ngành y học chuyên về giải phẫu, bệnh lý và trị bệnh ở mắt ophthalmology is the branch of medicine that deals with the anatomy, pathology and treatment of the eye
ophthalmological
các thành tựu về nhãn khoa thế kỷ 20 ophthalmological achievements of the twentieth century
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhãn khoa
* noun
ophthalmology
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhãn khoa
ophthalmology
Từ liên quan
- nhãn
- nhãn vở
- nhãn áp
- nhãn cầu
- nhãn giá
- nhãn lực
- nhãn mục
- nhãn bạch
- nhãn dính
- nhãn dược
- nhãn giới
- nhãn hiệu
- nhãn khoa
- nhãn kính
- nhãn lồng
- nhãn nước
- nhãn quan
- nhãn thức
- nhãn tiền
- nhãn viêm
- nhãn chứng
- nhãn quang
- nhãn áp kế
- nhãn trường
- nhãn ghi giá
- nhãn hành lý
- nhãn xuất huyết
- nhãn lọ thuốc ho
- nhãn sở hữu sách
- nhãn ghi đặc điểm
- nhãn có sẵn cồn dính
- nhãn hiệu có đăng ký