nhãn khoa trong Tiếng Anh là gì?

nhãn khoa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhãn khoa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhãn khoa

    ophthalmology

    nhãn khoa là ngành y học chuyên về giải phẫu, bệnh lý và trị bệnh ở mắt ophthalmology is the branch of medicine that deals with the anatomy, pathology and treatment of the eye

    ophthalmological

    các thành tựu về nhãn khoa thế kỷ 20 ophthalmological achievements of the twentieth century

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhãn khoa

    * noun

    ophthalmology

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhãn khoa

    ophthalmology