nhãn áp trong Tiếng Anh là gì?
nhãn áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhãn áp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhãn áp
(y_học) ocular tension, eye-tensiobn
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhãn áp
(y học) Ocular tension, eye-tensiobn
Phép đo nhãn áp: Tomonetry
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhãn áp
ocular tension, eye-tension
Từ liên quan
- nhãn
- nhãn vở
- nhãn áp
- nhãn cầu
- nhãn giá
- nhãn lực
- nhãn mục
- nhãn bạch
- nhãn dính
- nhãn dược
- nhãn giới
- nhãn hiệu
- nhãn khoa
- nhãn kính
- nhãn lồng
- nhãn nước
- nhãn quan
- nhãn thức
- nhãn tiền
- nhãn viêm
- nhãn chứng
- nhãn quang
- nhãn áp kế
- nhãn trường
- nhãn ghi giá
- nhãn hành lý
- nhãn xuất huyết
- nhãn lọ thuốc ho
- nhãn sở hữu sách
- nhãn ghi đặc điểm
- nhãn có sẵn cồn dính
- nhãn hiệu có đăng ký