nhãn áp trong Tiếng Anh là gì?

nhãn áp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhãn áp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhãn áp

    (y_học) ocular tension, eye-tensiobn

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhãn áp

    (y học) Ocular tension, eye-tensiobn

    Phép đo nhãn áp: Tomonetry

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhãn áp

    ocular tension, eye-tension