nhãn giới trong Tiếng Anh là gì?

nhãn giới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhãn giới sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhãn giới

    eye's range, eyeshot; field of vision

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhãn giới

    Eye's range, eyeshot

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhãn giới

    eye’s range, eyeshot