nhánh trong Tiếng Anh là gì?
nhánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhánh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhánh
* dtừ
branch; limb; bough
nhánh cây branch of tree
shining black, inky black
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhánh
* noun
branch; limb; bough
nhánh cây: branch of tree
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhánh
branch, limb, bough