nhánh sông trong Tiếng Anh là gì?
nhánh sông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhánh sông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhánh sông
branch of a river; head-waters
các nhánh sông the tributary system of a river, the ramifications of a river