nhác trong Tiếng Anh là gì?
nhác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhác
see all of a sudden
nhác thấy ai ở đằng xa to suddenly see someone at distance
lazy, slothful; in passing, cursorily
nhác nghe hear with half an ear
việc nhà thì nhác, việc chú bác thì siêng charity begins at home
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhác
See all of a sudden
Nhác thấy ai ở đằng xa: To suddenly see someone at distance
Lazy,slothful
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhác
see all of a sudden