nhào trong Tiếng Anh là gì?

nhào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhào

    fall headlong

    trượt chân nhào xuống sông to slip and fall headlong into the river

    knead

    nhào bột làm bánh to knead dough anf make the cake

    throw oneself (on, upon); rush (to); somersault; turn a somersault; topsy-turvy; knead

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhào

    Fall headlong

    Trượt chân nhào xuống sông: To slip and fall headlong into the river

    Knead

    Nhào bột làm bánh: To knead dough anf make the cake

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhào

    to jump, rush, fall headlong, dive