nhào lộn trong Tiếng Anh là gì?
nhào lộn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhào lộn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhào lộn
to somersault; to perform acrobatics
anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu the clown turned many somersaults on the stage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhào lộn
Make loops, make somersaults
Máy bay nhào lộn trên không: The plane was making loops in the air
Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu: The clowm made many someraults on the stage
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhào lộn
make loops, make somersaults