nguội trong Tiếng Anh là gì?
nguội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nguội
to cool (down); to get cold
lại ăn đi, xúp gần nguội rồi! come and eat, the soup's getting cold!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nguội
* adj
cool; cold
cơm nguội: cold rice
Từ điển Việt Anh - VNE.
nguội
cool, cold